中文 Trung Quốc
花絲
花丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuống (sợi) của nhị
花絲 花丝 phát âm tiếng Việt:
[hua1 si1]
Giải thích tiếng Anh
stalk (filament) of stamen
花緞 花缎
花腔 花腔
花腹綠啄木鳥 花腹绿啄木鸟
花臺 花台
花色 花色
花花世界 花花世界