中文 Trung Quốc
花槍
花枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn giáo (kiến trúc).
hình. trickery
花槍 花枪 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
short spear (arch.)
fig. trickery
花樣 花样
花樣年華 花样年华
花樣游泳 花样游泳
花池子 花池子
花溪 花溪
花溪區 花溪区