中文 Trung Quốc
花崗石
花岗石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá hoa cương
花崗石 花岗石 phát âm tiếng Việt:
[hua1 gang1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
granite
花巧 花巧
花布 花布
花床 花床
花店 花店
花廳 花厅
花式 花式