中文 Trung Quốc
花巧
花巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưa thích
花巧 花巧 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
fancy
花布 花布
花床 花床
花序 花序
花廳 花厅
花式 花式
花式游泳 花式游泳