中文 Trung Quốc- 花容月貌
- 花容月貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. countenance vẻ của một bông hoa, khuôn mặt như mặt trăng (thành ngữ)
- hình (của một người phụ nữ) đẹp
花容月貌 花容月貌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. countenance of a flower, face like the moon (idiom)
- fig. (of a woman) beautiful