中文 Trung Quốc
  • 花容月貌 繁體中文 tranditional chinese花容月貌
  • 花容月貌 简体中文 tranditional chinese花容月貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. countenance vẻ của một bông hoa, khuôn mặt như mặt trăng (thành ngữ)
  • hình (của một người phụ nữ) đẹp
花容月貌 花容月貌 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 rong2 yue4 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. countenance of a flower, face like the moon (idiom)
  • fig. (of a woman) beautiful