中文 Trung Quốc
花山
花山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huashan quận mã an Sơn thành phố 馬鞍山市|马鞍山市 [Ma3 an1 shan1 shi4], Anhui
花山 花山 phát âm tiếng Việt:
[Hua1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Huashan district of Ma'anshan city 馬鞍山市|马鞍山市[Ma3 an1 shan1 shi4], Anhui
花山區 花山区
花崗岩 花岗岩
花崗石 花岗石
花布 花布
花床 花床
花序 花序