中文 Trung Quốc
花子
花子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ăn xin (thuật ngữ cũ)
花子 花子 phát âm tiếng Việt:
[hua1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
beggar (old term)
花季 花季
花容月貌 花容月貌
花尾榛雞 花尾榛鸡
花山 花山
花山區 花山区
花崗岩 花岗岩