中文 Trung Quốc
花季
花季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian trẻ trung
Thủ tướng chính phủ của thanh thiếu niên
Mùa nở hoa
花季 花季 phát âm tiếng Việt:
[hua1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
youthful time
prime of youth
flowering season
花容月貌 花容月貌
花尾榛雞 花尾榛鸡
花展 花展
花山區 花山区
花崗岩 花岗岩
花崗石 花岗石