中文 Trung Quốc
  • 花呢 繁體中文 tranditional chinese花呢
  • 花呢 简体中文 tranditional chinese花呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tweed
  • rô vải
花呢 花呢 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • tweed
  • checkered cloth