中文 Trung Quốc
花商
花商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng Hoa
花商 花商 phát âm tiếng Việt:
[hua1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
florist
花圃 花圃
花圈 花圈
花園 花园
花地瑪堂區 花地玛堂区
花垣 花垣
花垣縣 花垣县