中文 Trung Quốc
花團錦簇
花团锦簇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí sáng màu (thành ngữ)
lộng lẫy
花團錦簇 花团锦簇 phát âm tiếng Việt:
[hua1 tuan2 jin3 cu4]
Giải thích tiếng Anh
brightly colored decorations (idiom)
splendid
花地瑪堂區 花地玛堂区
花垣 花垣
花垣縣 花垣县
花壇 花坛
花壇鄉 花坛乡
花大姐 花大姐