中文 Trung Quốc
  • 花哨 繁體中文 tranditional chinese花哨
  • 花哨 简体中文 tranditional chinese花哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rực rơ
  • gaudy
花哨 花哨 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 shao5]

Giải thích tiếng Anh
  • garish
  • gaudy