中文 Trung Quốc
花哨
花哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rơ
gaudy
花哨 花哨 phát âm tiếng Việt:
[hua1 shao5]
Giải thích tiếng Anh
garish
gaudy
花商 花商
花圃 花圃
花圈 花圈
花團錦簇 花团锦簇
花地瑪堂區 花地玛堂区
花垣 花垣