中文 Trung Quốc
花劍
花剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá (đấu kiếm)
花劍 花剑 phát âm tiếng Việt:
[hua1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
foil (fencing)
花匠 花匠
花卉 花卉
花叢 花丛
花呢 花呢
花哨 花哨
花商 花商