中文 Trung Quốc
花前月下
花前月下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 月下花前 [yue4 xia4 hua1 qian2]
花前月下 花前月下 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qian2 yue4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
see 月下花前[yue4 xia4 hua1 qian2]
花劍 花剑
花匠 花匠
花卉 花卉
花名 花名
花呢 花呢
花哨 花哨