中文 Trung Quốc
花俏
花俏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưa thích
gaudy
花俏 花俏 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
fancy
gaudy
花光 花光
花兒 花儿
花兒 花儿
花冠皺盔犀鳥 花冠皱盔犀鸟
花前月下 花前月下
花劍 花剑