中文 Trung Quốc
  • 花兒 繁體中文 tranditional chinese花兒
  • 花儿 简体中文 tranditional chinese花儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phong cách của dân gian bài hát phổ biến ở Gansu, tỉnh Thanh Hải và Ninh Hạ
  • CL:首 [shou3]
  • erhua Phiên bản của 花 [hua1]
花兒 花儿 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 花[hua1]