中文 Trung Quốc
芭蕉
芭蕉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản Chuối (Musa basjoo)
芭蕉 芭蕉 phát âm tiếng Việt:
[ba1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese banana (Musa basjoo)
芭蕉扇 芭蕉扇
芭蕾 芭蕾
芭蕾舞 芭蕾舞
芮 芮
芮 芮
芮城 芮城