中文 Trung Quốc
芭蕾
芭蕾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
múa ba lê (loanword)
芭蕾 芭蕾 phát âm tiếng Việt:
[ba1 lei3]
Giải thích tiếng Anh
ballet (loanword)
芭蕾舞 芭蕾舞
芭達雅 芭达雅
芮 芮
芮城 芮城
芮城縣 芮城县
芮氏 芮氏