中文 Trung Quốc
芭蕉扇
芭蕉扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ lá cọ
芭蕉扇 芭蕉扇 phát âm tiếng Việt:
[ba1 jiao1 shan4]
Giải thích tiếng Anh
palm-leaf fan
芭蕾 芭蕾
芭蕾舞 芭蕾舞
芭達雅 芭达雅
芮 芮
芮城 芮城
芮城縣 芮城县