中文 Trung Quốc
芮
芮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Rui
芮 芮 phát âm tiếng Việt:
[Rui4]
Giải thích tiếng Anh
surname Rui
芮 芮
芮城 芮城
芮城縣 芮城县
芮氏規模 芮氏规模
芯 芯
芯 芯