中文 Trung Quốc
芝麻包
芝麻包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mè bun
芝麻包 芝麻包 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ma5 bao1]
Giải thích tiếng Anh
sesame bun
芝麻官 芝麻官
芝麻小事 芝麻小事
芝麻油 芝麻油
芝麻醬 芝麻酱
芝麻餅 芝麻饼
芞 芞