中文 Trung Quốc
芝麻油
芝麻油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu mè
芝麻油 芝麻油 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ma5 you2]
Giải thích tiếng Anh
sesame oil
芝麻綠豆 芝麻绿豆
芝麻醬 芝麻酱
芝麻餅 芝麻饼
芟 芟
芡 芡
芡實 芡实