中文 Trung Quốc
芝麻官
芝麻官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng thấp chính thức
hành chính viên nhỏ
芝麻官 芝麻官 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ma5 guan1]
Giải thích tiếng Anh
low ranking official
petty bureaucrat
芝麻小事 芝麻小事
芝麻油 芝麻油
芝麻綠豆 芝麻绿豆
芝麻餅 芝麻饼
芞 芞
芟 芟