中文 Trung Quốc
  • 芞 繁體中文 tranditional chinese
  • 芞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một loại thảo mộc thơm (cũ)
芞 芞 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • a kind of aromatic herb (old)