中文 Trung Quốc
  • 芏 繁體中文 tranditional chinese
  • 芏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 茳芏 [jiang1 du4]
芏 芏 phát âm tiếng Việt:
  • [du4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 茳芏[jiang1 du4]