中文 Trung Quốc- 芒刺在背
- 芒刺在背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cảm giác mâm xôi và gai trong một của mặt sau (thành ngữ)
- khó chịu và lo lắng
- để được trên pins và kim
芒刺在背 芒刺在背 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- feeling brambles and thorns in one's back (idiom)
- uneasy and nervous
- to be on pins and needles