中文 Trung Quốc
芒果汁
芒果汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước trái cây xoài
芒果汁 芒果汁 phát âm tiếng Việt:
[mang2 guo3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
mango juice
芒硝 芒硝
芒種 芒种
芒草 芒草
芕 芕
芘 芘
芙 芙