中文 Trung Quốc- 芒
- 芒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- awn (của ngũ cốc)
- Arista (của hạt)
- Mẹo (của một lưỡi)
- Miscanthus sinensis (loại cỏ)
- Các biến thể của 邙, Mt Mang tại Luoyang ở Henan
芒 芒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- awn (of cereals)
- arista (of grain)
- tip (of a blade)
- Miscanthus sinensis (type of grass)
- variant of 邙, Mt Mang at Luoyang in Henan