中文 Trung Quốc
艿
艿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 芋艿 [yu4 nai3]
艿 艿 phát âm tiếng Việt:
[nai3]
Giải thích tiếng Anh
see 芋艿[yu4 nai3]
芀 芀
芃 芃
芄 芄
芊萰 芊萰
芋 芋
芋圓 芋圆