中文 Trung Quốc
芀
芀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 苕 [tiao2]
芀 芀 phát âm tiếng Việt:
[tiao2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 苕[tiao2]
芃 芃
芄 芄
芊 芊
芋 芋
芋圓 芋圆
芋泥 芋泥