中文 Trung Quốc
臉薄
脸薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bashful
nhút nhát
臉薄 脸薄 phát âm tiếng Việt:
[lian3 bao2]
Giải thích tiếng Anh
bashful
shy
臉蛋 脸蛋
臉蛋兒 脸蛋儿
臉蛋子 脸蛋子
臉譜 脸谱
臉都綠了 脸都绿了
臉面 脸面