中文 Trung Quốc
臉都綠了
脸都绿了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây trong các mặt (thành ngữ)
để tìm khỏe
臉都綠了 脸都绿了 phát âm tiếng Việt:
[lian3 dou1 lu:4 le5]
Giải thích tiếng Anh
green in the face (idiom)
to look unwell
臉面 脸面
臉頰 脸颊
臉龐 脸庞
臊 臊
臊子 臊子
臊氣 臊气