中文 Trung Quốc
臉蛋子
脸蛋子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
má
khuôn mặt
臉蛋子 脸蛋子 phát âm tiếng Việt:
[lian3 dan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cheek
face
臉譜 脸谱
臉譜 脸谱
臉都綠了 脸都绿了
臉頰 脸颊
臉龐 脸庞
臊 臊