中文 Trung Quốc
臉面
脸面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt
臉面 脸面 phát âm tiếng Việt:
[lian3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
face
臉頰 脸颊
臉龐 脸庞
臊 臊
臊子 臊子
臊氣 臊气
臊腥 臊腥