中文 Trung Quốc
臄
臄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòm miệng
xúc xích
臄 臄 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
palate
sausage
臆 臆
臆想 臆想
臆想狂 臆想狂
臆斷 臆断
臆測 臆测
臆見 臆见