中文 Trung Quốc
臆想症
臆想症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mythomania
臆想症 臆想症 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
mythomania
臆斷 臆断
臆測 臆测
臆見 臆见
臈 腊
臉 脸
臉厚 脸厚