中文 Trung Quốc
臆
臆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm xúc
ý kiến
suy nghĩ
臆 臆 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
feelings
opinion
thoughts
臆想 臆想
臆想狂 臆想狂
臆想症 臆想症
臆測 臆测
臆見 臆见
臇 臇