中文 Trung Quốc
航空術
航空术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng
航空術 航空术 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
aeronautics
航空運單 航空运单
航空郵件 航空邮件
航站 航站
航船 航船
航艦 航舰
航行 航行