中文 Trung Quốc
航艦
航舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay
Abbr cho 航空母艦|航空母舰 [hang2 kong1 mu3 jian4]
航艦 航舰 phát âm tiếng Việt:
[hang2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
aircraft carrier
abbr. for 航空母艦|航空母舰[hang2 kong1 mu3 jian4]
航行 航行
航跡 航迹
航速 航速
航道 航道
航郵 航邮
舫 舫