中文 Trung Quốc
航行
航行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi thuyền
để bay
để di chuyển
航行 航行 phát âm tiếng Việt:
[hang2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to sail
to fly
to navigate
航跡 航迹
航速 航速
航運 航运
航郵 航邮
舫 舫
般 般