中文 Trung Quốc
航空運單
航空运单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy Waybill (AWB)
航空運單 航空运单 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 yun4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
Air Waybill (AWB)
航空郵件 航空邮件
航站 航站
航線 航线
航艦 航舰
航行 航行
航跡 航迹