中文 Trung Quốc
  • 航天飛機 繁體中文 tranditional chinese航天飛機
  • 航天飞机 简体中文 tranditional chinese航天飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tàu con thoi
航天飛機 航天飞机 phát âm tiếng Việt:
  • [hang2 tian1 fei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • space shuttle