中文 Trung Quốc
  • 航拍 繁體中文 tranditional chinese航拍
  • 航拍 简体中文 tranditional chinese航拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bức ảnh chụp từ trên không
航拍 航拍 phát âm tiếng Việt:
  • [hang2 pai1]

Giải thích tiếng Anh
  • aerial photograph