中文 Trung Quốc
航徽
航徽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hãng biểu tượng
du lịch công ty con dấu
航徽 航徽 phát âm tiếng Việt:
[hang2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
airline emblem
travel company seal
航拍 航拍
航標 航标
航標燈 航标灯
航權 航权
航次 航次
航段 航段