中文 Trung Quốc
航標燈
航标灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng phao
Kênh đánh dấu ánh sáng
tín hiệu ánh sáng
航標燈 航标灯 phát âm tiếng Việt:
[hang2 biao1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
lighted buoy
channel marking light
signal light
航模 航模
航權 航权
航次 航次
航母 航母
航海 航海
航海家 航海家