中文 Trung Quốc
舞孃
舞娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ vũ công
舞孃 舞娘 phát âm tiếng Việt:
[wu3 niang2]
Giải thích tiếng Anh
female dancer
舞廳 舞厅
舞廳舞 舞厅舞
舞弄 舞弄
舞技 舞技
舞抃 舞抃
舞曲 舞曲