中文 Trung Quốc
舞廳
舞厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vũ trường
khán phòng
CL:間|间 [jian1]
舞廳 舞厅 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ting1]
Giải thích tiếng Anh
dance hall
ballroom
CL:間|间[jian1]
舞廳舞 舞厅舞
舞弄 舞弄
舞弊 舞弊
舞抃 舞抃
舞曲 舞曲
舞會 舞会