中文 Trung Quốc
舞弄
舞弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sóng
để brandish
舞弄 舞弄 phát âm tiếng Việt:
[wu3 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to wave
to brandish
舞弊 舞弊
舞技 舞技
舞抃 舞抃
舞會 舞会
舞會舞 舞会舞
舞步 舞步