中文 Trung Quốc
  • 舊病 繁體中文 tranditional chinese舊病
  • 旧病 简体中文 tranditional chinese旧病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bệnh tật cũ
  • cựu affliction
舊病 旧病 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 bing4]

Giải thích tiếng Anh
  • old illness
  • former affliction