中文 Trung Quốc
  • 舊皇曆 繁體中文 tranditional chinese舊皇曆
  • 旧皇历 简体中文 tranditional chinese旧皇历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch cũ
  • out-of-Hải quan
舊皇曆 旧皇历 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 huang2 li5]

Giải thích tiếng Anh
  • old calendar
  • out-of-date customs